Có 2 kết quả:

落叶归根 luò yè guī gēn ㄌㄨㄛˋ ㄜˋ ㄍㄨㄟ ㄍㄣ落葉歸根 luò yè guī gēn ㄌㄨㄛˋ ㄜˋ ㄍㄨㄟ ㄍㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. a falling leaf returns to the roots (idiom)
(2) fig. all things go back to their source eventually
(3) in old age, an expatriate returns home

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. a falling leaf returns to the roots (idiom)
(2) fig. all things go back to their source eventually
(3) in old age, an expatriate returns home

Bình luận 0